DANH MỤC
Chính sách thuế XNK
Hàng nhập phi mậu dịch hải quan điện tử
Hàng nhập kinh doanh hải quan điện tử
Hàng nhập đầu tư miễn thuế hải
Hàng nhập đầu tư kinh doanh quan
Hàng nhập SXXK hải quan điện tử
Hàng nhập gia công hải quan điện tử
Hàng tạm nhập tái xuất hải quan điện tử
Hàng tạm xuất tái nhập hải quan điện tử
Hàng xuất nhập vào khu chế xuất
HỖ TRỢ K.H VỀ THỦ TỤC XNK
Manager: Mr.Ha
098.303.1817 / 0936.912.839
Office: Mrs Trang
0902.092.359
Customer Seviser: Mrs Tình
0936.992.359
Customer Seviser: Ms Vu Trang
0313.555.001
Document VNACCS: Ms Huong
0904.425.386
Hải quan VNACCS/VCIS
0313.555.005
Giao Nhận VT: Mr Kieu
0934287371
Hải quan VNACCS: Mr Tuấn
0934.306.939/0313.555.005
TỶ GIÁ
Ngày 02/3/2021 tỷ giá tính thuế XNK 1USD=23.090,00 VND
Tỷ giá giữa VND với một số ngoại tệ, áp dụng tính thuế XNK từ 01-10/3/2021:
Nguyên Tệ | Tên Gọi |
Tỷ Giá |
CHF | Franc Thụy Sỹ | 23.325,12 |
CNY | Nhân Dân Tệ TQ |
3.323,38 |
EUR | Euro | 26.378,68 |
GBP | Bảng Anh | 29.366,83 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 2.959,74 |
JPY | Yên Nhật | 201,13 |
SGD | Đô La Singapore | 16.904,53 |
THB | Bạt Thái Lan | 698,03 |
KRW | Won Hàn Quốc | 20,12 |
CAD | Đô la Canada | 17.355,52 |
|